Tính năng nổi bật
• Bản chụp đầu tiên cực nhanh 4,4 giây
• Bộ vi xử lý tốc độ cao
• Khay nạp và Quét 2 mặt bản gốc A3 (DSPF)
• In/ Sao chụp 2 mặt AR-DU4 ( Nâng cấp)
• In Tandem
• Nhiều tính năng hoàn tất công việc: Phân trang, Phân trang dập ghim, Đục lỗ ( Nâng cấp)
• Trữ lượng giấy lớn
• Giao thức in PCL6 và Postscript 3
• In trong mạng hiệu suất cao *1
• Phân trang In cho nhiều người sử dụng
• Nhiều tính năng In/ Sao chụp tiện ích
• Scan khổ A3 trong mạng*1 & Scan 2 mặt trong mạng
• Tương thích LDAP cho Scan mạng *3
• Lưu trữ và quản trị file trên ổ cứng
• Dễ dàng truy nhập các file được lưu trữ
• Nhiều tính năng lưu trữ tiện ích
• Chuyển fax nhanh - Nhận và chuyển fax 2 mặt
• 999 số quay tự động
• Nhiều tính năng truy nhập tiện ích
• Internet Fax
• PC-Fax / PC-iFax
• Lưu trữ trên bộ nhớ nháy
• Bộ bảo mật dữ liệu
• Xác nhận người sử dụng với Scan mạng
• Bảo mật dữ liệu với file được lưu trữ
• Print Hold và Confidential Print
• Đặt tài khoản in/sao chụp
• Panel LCD cảm ứng rộng, tiện lợi cho người sử dụng
• Dễ dàng kiểm duyệt việc in ấn
• Kiểu dáng tiện lợi
• Nhiều phần mềm tiện ích với mạng network
*1 Cần có nâng cần có MX-NBX2 hoặc MX-NBX3 – Card in.
*2 Cần có nâng cấp cho các tính năng Scan và Fax.
*3 Cần có MX-NBX2 hoặc MX-NBX3 – Card in với MX-NSX1- Bộ phận quét trong mạng mở rộng.
Đặc tính kỹ thuật
Tính năng sao chụp |
Khổ bản gốc |
Max. A3 (11 x 17) |
Chụp liên tục |
Max. 999 bản |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Cấp độ xám |
2 |
Tỷ lệ sao chụp |
25% - 400% (25% - 200% khi dùng DSPF) với từng 1% tăng giảm |
Tỷ lệ định trước |
AB: 10 (5tăng/5giảm) |
Tính năng*4 |
Tự chọn khổ giấy, Tự chọn tỷ lệ sao chụp, Chụp toạ độ, Tự chọn kiểu giấy, Tự chuyển khay giấy, Chụp quay vòng, Phân trang điện tử, Đặt tài khoản sao chụp (500 account), Tự sấy máy/ tự ngắt nguồn, In tandem, Chụp sách, Dịch lề, Xoá lề/xoá trung tâm, Chụp trang đôi, Chèn bìa, Chụp nhiều trang vào 1 (4/2 vào 1), Chụp kiểu sách, Đảo trắng đen, Chụp kiểu gương, Chụp 2 mặt, Đặt trình tự sao chụp, Chế độ tiết kiệm mực/ Chế độ tiết kiện điện, Sử dụng nhiều kiểu giấy khác nhau… |
Scan trong mạng (cần có phụ kiện nâng cấp MX-NSX1 và MX-NBX2 hoặc NBX3 cho U models ) |
Kiểu quét |
Tương thích TWAIN (push out) |
Độ phân giải |
200 x 200, 300 x 300, 400 x 400, 600 x 600 dpi |
Định dạng file |
PDF, TIFF, TIFF-F, TIFF-FX
|
Phần mềm quét |
SharpdeskTM |
Tính năng |
Scan vào E-mail/Desktop/FTP Server/HDD, tương thích LDAP, nhập địa chỉ e-mail/tên file từ Control panel, Scan vào Internet fax, PC-iFax |
Lưu trữ file (cần có MX-NBX3 cho U models) |
Dung lượng |
16GB, 20,000 trang* hoặc 3,000 files
(Quick Folder với 10,000 trang*6 hoặc 1,000 files, 16GB cho Folders tuỳ chọn với 20,000 trang*6 hoặc 3,000 files) |
Công việc được lưu |
Sao chụp, In, Scan*7, Fax *8 |
Kiểu folder lưu |
Quick folder, main folder, custom folder (max. 500 folders)
|
Lưu trữ thông tin mật |
Có (với ID hoặc m• PIN) cho Main folder hoặc các folder tuỳ chọn |
In trong mạng (cần có MX-NBX2 hoặc NNX3 cho U Models) |
Độ phân giải |
600 dpi, 1200 dpi (với chế độ smoothing)
|
Giao diện |
IEEE 1284, USB 2.0 (Windowsđ 2000/XP) USB 1.1 cho Windowsđ 98/98SES/Me/2000/XP), 10Base-T/100Base-TX (RJ45 Ethernet, chon thêm) |
Hệ điều hành*9 |
Windows NT 4.0, Windows 2000, Windows 2000 Server, Windows ServerTM 2003, Windows XP, Windows 95/98/ Vista / Me, , Mac OS 8.6 đến 9.2.2, Mac OS X 10.1.5, 10.2 đến 10.2.8 (trừ 10.2.2), 10.3 đến 10.3.3 |
Giao thức in |
LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (e-mail printing), HTTP, Novell Printserver với NDS và Bindery, FTP cho download file in, EtherTalk printing, IPP |
PDL |
Tiêu chuẩn: PCL 6/5e
Nâng cấp*10: PS3 |
Phông chữ |
80 phông cho PCL, 136 phông cho PS3*10 |
Tính năng*4 *11 |
In Network tandem, Đọc một lần/ In nhiều lần, RIP Once/Print Many, In bảo mật (print hold, proof print, confidential print), In trực tiếp file PDF/TIFF, In kiểu giấy than, In 2 mặt, Phân loại các địa chỉ IP/MAC, Download phông, In kiểu sách, In N-up (2/4/6/8/9/16 vào 1), Lựa chọn khay giấy và khay đầu ra, chèn bìa, In vừa trang, In Watermarks, Offset, Đặt tài khoản in, Tương thích barcode phông |
Tính năng Fax (cần có AR-FX12 - Bộ phận fax mở rộng) |
Kiểu nén |
MH/MR/MMR/JBIG
|
Modem |
Super G3/G3 |
Thời gian chuyển fax |
Dưới 3 giây*12 |
Tốc độ modem |
33,600 bps - 2,400 bps |
Độ phân giải |
Tiêu chuẩn: 203.2 x 97.8 dpi
Chế độ Extra Fine: 406.4 x 391 dpi |
Độ rộng |
A3 - A5 (11 x 17 đến 5 1/2 x 8 1/2) |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ nháy 2MB, nâng cấp 10MB |
Cấp độ xám |
256 |
Tính năng |
Nhận/ chuyển fax 2 mặt, Tự sửa lỗi, Tương thích F-code (confidential, relay broadcast), LDAP, 500 số quay nhanh 1 kí tự (nâng cấp 999 số với AR-NC8), 300 nhóm chuyển fax, Đặt trình tự công việc 8, Chuyển fax đi nhiều nơi (300 địa chỉ), Xoá lề/xoá trung tâm, PC-fax, hẹn giờ chuyển fax… |
*1: Khi nạp giấy A4 (8 1/2 x 11) từ khay giấy 1.
|
*2: Có Option. |
*3: Kích thước và trọng lượng bao gồm cả AR-EFX1, AR-RK2, và AR-D27. |
*4: Một số tính năng cần có phụ kiện nâng cấp. |
*5: Cần có các phụ kiện nâng cấp MX-NBX2 và MX-NBX3 |
*6: Theo bảng Test chart của Sharp (A4 với độ phủ 6%) . |
*7: Cần có phụ kiện MX-NSX1. |
*8: Cần có phụ kiện AR-FX12. |
*9: Cần có các phụ kiện MX-NBX2 và MX-NBX3 và AR-PK6 cho Mac OS và EtherTalk. |
*10: Cần có phụ kiện AR-PK6. |
*11: Một số tính năng không có sẵn tuỳ thuộc driver được sử dụng. |
*12: Dựa trên bản Test chart ITU-T no. 1 với độ phân giải tiêu chuẩn ở chế độ Super G3, 33,600 bps, kiểu nén JBIG. |
Thân thiện với người sử dụng và Bảo vệ môi trường
Bảo mật dữ liệu
Chuyển fax đa năng *2
Lưu trữ và quản trị file
Scan trong mạng
|